I anticipate the game will be exciting.
Dịch: Tôi dự đoán trận đấu sẽ rất thú vị.
She anticipates the game's outcome.
Dịch: Cô ấy đoán trước kết quả của trận đấu.
một chi khỉ thuộc họ Cercopithecidae, thường được biết đến với tên gọi khỉ Theropithecus.