Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Anti-aging"

noun
anti-aging ingredient
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chống lão hóa

noun
anti-aging secret
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ˈsiːkrət/

bí quyết chống lão hóa

noun
anti-aging secrets
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ ˈsiːkrəts/

bí kíp chống lão hóa

noun
anti-aging specialist
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ ˈspeʃəlɪst/

chuyên gia chống lão hóa

noun
Anti-aging oil
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɔɪl/

Dầu chống lão hóa

noun
anti-aging therapy
/ˈæntiˈeɪdʒɪŋ ˈθɛrəpi/

Liệu pháp chống lão hóa

noun
anti-aging treatment
/ˈæn.ti ˈeɪ.dʒɪŋ ˈtriːt.mənt/

điều trị chống lão hóa

adjective
anti-aging
/ˈæn.taɪ ˈeɪ.dʒɪŋ/

Chống lão hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY