Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Anime"

noun
anime art
/ˈænɪmeɪ ɑːrt/

Nghệ thuật anime

noun
anime fan
/ˈænɪmeɪ fæn/

người hâm mộ anime

noun
anime community
/ˈænɪmeɪ kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng anime

noun
anime
/ˈænɪmeɪ/

Hoạt hình Nhật Bản, thường có phong cách nghệ thuật đặc trưng và cốt truyện đa dạng.

noun
accompaniment
/əˈkʌmpənɪmənt/

sự đồng hành; sự bổ sung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY