Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Analytical"

noun
analytical mind
/ˌænəˈlɪtɪkəl maɪnd/

tư duy phân tích

noun
analytical skills
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪlz/

Kỹ năng phân tích

noun
analytical skill
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪl/

Kỹ năng phân tích

noun
analytical text
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl tɛkst/

Văn bản phân tích

noun
analytical tool
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl tuːl/

công cụ phân tích

noun
analytical thinking
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

suy nghĩ phân tích

noun
analytical procedure
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl prəˈsɪdʒ.ər/

thủ tục phân tích

noun
analytical essay
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈɛ.seɪ/

bài luận phân tích

noun
analytical chemistry
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈkɛm.ɪ.stri/

hóa học phân tích

noun
analytical technique
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl tɛkˈniːk/

kỹ thuật phân tích

noun
analytical method
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈmɛθ.əd/

phương pháp phân tích

noun
analytical method
/əˈnæl.ɪ.tɪ.kəl ˈmɛθ.əd/

phương pháp phân tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY