Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Amendment"

noun
license amendment
/ˈlaɪsəns əˈmɛndmənt/

điều chỉnh giấy phép

noun
constitutional amendment
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl əˈmɛndmənt/

tu chính án hiến pháp

noun
amendment inspection
/əˈmɛndmənt ɪnˈspɛkʃən/

lượt Thanh tra sửa đổi

noun
22nd Amendment
/twɛntiˈsɛkənd əˈmɛndmənt/

Tu chính án thứ 22

noun
amendments
/əˈmɛndmənts/

sửa đổi, sửa chữa, bổ sung (đặc biệt trong các văn bản, luật lệ, chính sách)

noun
amendment
/əˈmɛndmənt/

sự sửa đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY