Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Amazing"

noun phrase
Amazing visuals
/əˈmeɪzɪŋ ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh tuyệt đẹp

noun
amazing moment
/əˈmeɪzɪŋ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc tuyệt vời

noun
amazing effect
/əˈmeɪzɪŋ ɪˈfɛkt/

tác dụng tuyệt vời

noun
amazing friendship
/əˈmeɪzɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn tuyệt vời

noun
amazing evening
/əˈmeɪzɪŋ ˈiːvnɪŋ/

buổi tối tuyệt vời

adjective
amazing
/əˈmeɪ.zɪŋ/

đáng kinh ngạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

12/07/2025

rope for jumping

/roʊp fɔr ˈdʒʌmpɪŋ/

dây nhảy

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY