Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Amazing"

noun
amazing change
/əˈmeɪzɪŋ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi đáng kinh ngạc

noun phrase
Amazing life
/əˈmeɪzɪŋ laɪf/

Cuộc sống tuyệt vời

noun phrase
Amazing visuals
/əˈmeɪzɪŋ ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh tuyệt đẹp

noun
amazing moment
/əˈmeɪzɪŋ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc tuyệt vời

noun
amazing effect
/əˈmeɪzɪŋ ɪˈfɛkt/

tác dụng tuyệt vời

noun
amazing friendship
/əˈmeɪzɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn tuyệt vời

noun
amazing evening
/əˈmeɪzɪŋ ˈiːvnɪŋ/

buổi tối tuyệt vời

adjective
amazing
/əˈmeɪ.zɪŋ/

đáng kinh ngạc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY