We need to consider this issue from an alternative perspective.
Dịch: Chúng ta cần xem xét vấn đề này từ một góc nhìn khác.
The book offers an alternative perspective on the war.
Dịch: Cuốn sách đưa ra một quan điểm khác về cuộc chiến.
Quan điểm khác biệt
Một góc độ khác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự chia rẽ ngày càng tăng
công việc theo hợp đồng
duy trì hoạt động
ống dẫn nước
Nghiên cứu liên ngành
đánh giá
Phim tâm lý
dắt xe qua