We need to consider this issue from an alternative perspective.
Dịch: Chúng ta cần xem xét vấn đề này từ một góc nhìn khác.
The book offers an alternative perspective on the war.
Dịch: Cuốn sách đưa ra một quan điểm khác về cuộc chiến.
Quan điểm khác biệt
Một góc độ khác
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kinh nguyệt không đều
nhạc punk rock
chứng đỏ da
câu lạc bộ sức khỏe
cánh đồng hoa
Thông báo chấp nhận
chất đầy
tình hình giao thông