Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aloof"

noun
aloof father
/əˈluːf ˈfɑːðər/

người cha xa cách

Adjective
Aloof like
/əˈluːf laɪk/

Xa cách, lạnh lùng, hờ hững

noun phrase
aloof beauty
/əˈluːf ˈbjuːti/

nét đẹp kiêu kỳ

noun
aloofness from male friend
/əˈluːfnəs frʌm meɪl frend/

Sự xa cách/ lạnh nhạt với bạn nam

noun
Aloofness from attitude
/əˈluːfnəs frʌm ˈætɪtjuːd/

xa cách từ thái độ

adjective
aloof
/əˈluːf/

xa lánh, lãnh đạm

adjective
aloof girl
/əˈluːf/

cô gái xa lánh, không gần gũi

noun
aloofness
/əˈluːf.nəs/

sự xa cách

noun
aloof person
/əˈluːf ˈpɜːrsən/

Người lạnh lùng, tách biệt, không gần gũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY