Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aid"

noun
aid package
/eɪd ˈpækɪdʒ/

gói viện trợ

verb phrase
aid understanding
/eɪd ˌʌndərˈstændɪŋ/

hỗ trợ sự hiểu biết

noun
sex aid
/ˈseks ˌeɪd/

dụng cụ hỗ trợ tình dục

noun
aid organization
/eɪd ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức viện trợ

noun
prepaid SIM
/ˌpriːˈpeɪd sɪm/

SIM trả trước

verb
aid police
/eɪd pəˈliːs/

hỗ trợ cảnh sát

noun
unpaid costs
/ʌnˈpeɪd kɔsts/

chi phí chưa thanh toán

noun
tomb raider
/tuːm ˈreɪdər/

kẻ đột nhập lăng mộ

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

verb phrase
previously said

từng được nói

noun
Paid encounter
/peɪd ɪnˈkaʊntər/

Cuộc gặp gỡ có trả phí

noun
Meet and greet (paid)
/miːt ænd ɡriːt (peɪd)/

Gặp gỡ và chào hỏi (có trả phí)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY