Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aid"

noun
tomb raider
/tuːm ˈreɪdər/

kẻ đột nhập lăng mộ

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

verb phrase
previously said

từng được nói

noun
Paid encounter
/peɪd ɪnˈkaʊntər/

Cuộc gặp gỡ có trả phí

noun
Meet and greet (paid)
/miːt ænd ɡriːt (peɪd)/

Gặp gỡ và chào hỏi (có trả phí)

verb
Afraid of not being in time
/əˈfreɪd əv nɒt ˈbiːɪŋ ɪn taɪm/

Sợ không kịp

noun
aide
/eɪd/

người phụ tá, trợ lý

noun
Highly-paid civil servant
/ˌhaɪli ˈpeɪd ˈsɪvl̩ ˈsɜːrvənt/

công chức lương trăm triệu

verb
Discreetly aid
/dɪˈskriːtli eɪd/

Âm thầm giúp đỡ

noun
beauty aids
/ˈbjuːti eɪdz/

Đồ dùng làm đẹp

noun
digestive aid
/daɪˈdʒestɪv eɪd/

thuốc hỗ trợ tiêu hóa

verb
aid digestion
/eɪd daɪˈdʒestʃən/

hỗ trợ tiêu hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY