Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Age"

noun
wages
/ˈweɪdʒɪz/

tiền công

noun
high-voltage equipment
/ˌhaɪ ˈvoʊltɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị điện cao thế

noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/

thảm kịch tàu thuyền

noun
instant message
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn trao đổi

noun
deep learning image tool
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ xử lý ảnh deep learning

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
Vintage hairstyle
/ˈvɪntɪdʒ ˈheərˌstaɪl/

Kiểu tóc thời xưa

noun
vintage outfit
/ˈvɪntɪdʒ ˈaʊtfɪt/

trang phục cổ điển

noun
AI image tool
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ AI hình ảnh

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

noun phrase
the burden of age
/ðə ˈbɜːrdən əv eɪdʒ/

gánh nặng tuổi tác

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY