She gave him an affectionate hug.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một cái ôm âu yếm.
I need an affectionate hug right now.
Dịch: Tôi cần một cái ôm trìu mến ngay lúc này.
Vòng tay yêu thương
Cái ôm ấm áp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cuộc tranh luận
tạm giữ
di sản chung
bảo vệ an ninh
mất bóng sau phạt góc
vòng quan sát
Giá cao
khử mùi