Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aerospace"

noun
aerospace engineer
/ˈerəʊspeɪs endʒɪˈnɪr/

Kỹ sư hàng không vũ trụ

noun
Aerospace company
/ˈerəʊspeɪs ˈkʌmpəni/

Công ty hàng không vũ trụ

noun
aerospace manufacturing
/ˈeərəʊspeɪs ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/

Sản xuất hàng không vũ trụ

noun
aerospace industry
/ˈeərəʊspeɪs ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp hàng không vũ trụ

noun
aerospace
/ˈɛəroʊspeɪs/

ngành hàng không vũ trụ

noun
aerospace agency
/ˈɛəroʊspeɪs ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan hàng không và vũ trụ

noun
aerospace engineering
/ˈɛəroʊspeɪs ˌɛndʒəˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật hàng không vũ trụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY