Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Advocate"

verb
advocate for justice
/ˈædvəkət fɔːr ˈdʒʌstɪs/

ủng hộ công lý

noun
wildlife advocate
/ˈwaɪldlaɪf ˈædvəkeɪt/

Người bảo vệ động vật hoang dã

noun
anti-technology advocate
/ˌæn.ti.tɛkˈnɒl.ə.dʒi ˈæd.və.keɪt/

Người ủng hộ chống lại công nghệ

noun
animal welfare advocate
/ˈænɪml ˈwɛlfeɹ ˈædvəkeɪt/

người bảo vệ quyền lợi động vật

noun
civil rights advocate
/ˈsɪvəl raɪts ˈædvəkeɪt/

người ủng hộ quyền công dân

noun
advocates
/ˈæd.və.keɪts/

người ủng hộ, người biện hộ

noun
social justice advocate
/ˈsoʊ.ʃəl ˈdʒʌs.tɪs ˈæd.və.keɪt/

Người ủng hộ công bằng xã hội

noun/verb
advocate
/ˈæd.və.keɪt/

người biện hộ, người ủng hộ

noun
human rights advocate
/ˈhjuː.mən raɪts ˈæd.və.keɪt/

người bảo vệ quyền con người

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY