The adulterated medicine caused serious side effects.
Dịch: Loại thuốc bị làm giả đã gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.
The company was fined for selling adulterated medicine.
Dịch: Công ty bị phạt vì bán thuốc giả.
Thuốc giả
Thuốc nhái
Pha trộn/ làm giả
Sự pha trộn/ làm giả
27/09/2025
/læp/
súng thần công phun dầu
bài kiểm tra năng lực
thuộc về thiên văn học
tiêu chuẩn việc làm
lửa trại
Lấy khách hàng làm trung tâm
Một cách quyết đoán
mã hóa dữ liệu