Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Admissions"

noun
School Admissions
/skuːl ədˈmɪʃənz/

Nhập học

noun
Admissions based on academic record
/əˈmɪʃənz beɪst ɒn ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔrd/

Xét tuyển

noun
admissions department
/ədˈmɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/

phòng tuyển sinh

noun
university admissions
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti əˈdɪmʌnz/

sự tuyển sinh đại học

noun
admissions counselor
/ədˈmɪʃənz ˈkaʊnsələr/

cố vấn tuyển sinh

noun
college admissions
/ˈkɒlɪdʒ əˈdɪʃənz/

quy trình tuyển sinh vào cao đẳng

noun
admissions application
/ədˈmɪʃənz ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn xin nhập học

noun
admissions advisor
/ədˈmɪʃənz ædˈvaɪzər/

cố vấn tuyển sinh

noun
admissions
/ədˈmɪʃənz/

sự nhận vào, sự thu nhận

noun
admissions test
/ədˈmɪʃənz tɛst/

kỳ thi tuyển sinh

noun
admissions office
/ədˈmɪʃ.ənz ˈɒf.ɪs/

Văn phòng tuyển sinh

noun
admissions counseling
/ədˈmɪʃənz ˈkaʊnsəlɪŋ/

Tư vấn nhập học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY