The admission rate to this university is very competitive.
Dịch: Tỷ lệ chọi vào trường đại học này rất cao.
What is the admission rate for the computer science program?
Dịch: Tỷ lệ chọi của chương trình khoa học máy tính là bao nhiêu?
Tỷ lệ cạnh tranh
Tỷ lệ chấp nhận
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tính thể thao; khả năng vận động tốt
Nô lệ
bữa ăn sẵn
thích sự yên tĩnh
Kéo giãn cơ liên sườn
tải trọng kinh tế
Người thụ hưởng
che phủ kín khu vực