Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Adjust"

verb
adjust budget
/əˈdʒʌst ˈbʌdʒɪt/

điều chỉnh ngân sách

noun
work adjustment
/wɜːrk əˈdʒʌstmənt/

Điều chỉnh công tác

verb
re-adjust
/riːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

verb
readjust
/ˌriːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

noun
planning adjustment
/ˈplænɪŋ əˈdʒʌstmənt/

điều chỉnh quy hoạch

Adjective
Perfect; no need to adjust

Chuẩn không cần chỉnh

verb
adjust flight plan
/əˈdʒʌst flaɪt plæn/

điều chỉnh kế hoạch bay

verb
adjust well
/əˈdʒʌst wɛl/

thích nghi tốt

verb
explain or adjust
/ɪkˈspleɪn ɔːr əˈdʒʌst/

giải thích hoặc điều chỉnh

adjective
well-adjusted
/ˌwel əˈdʒʌstɪd/

cân bằng phù hợp

verb
adjust tactics
/əˈdʒʌst ˈtæktɪks/

Điều chỉnh chiến thuật

verb
adjust financial habits
/əˈdʒʌst faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

điều chỉnh thói quen tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY