Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acute"

prepositional phrase
since the merger
/sɪns ðə ˈmɜːrdʒər/

từ khi sáp nhập

noun
acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

suy thận cấp

noun
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

Suy thận cấp

noun
neighboring restaurant
/ˈneɪbərɪŋ ˈrestərɑːnt/

nhà hàng xóm

noun
fellow villagers
/ˈfɛloʊ ˈvɪlɪdʒərz/

các anh em trong làng

noun
youthful fashion style
/ˈjuːθfʊl ˈfæʃən staɪl/

phong cách th&7901;i trang tr&7867; trung

adjective
Are you picky?
/ˈpɪki/

bàn &259;n có thích &259;n đâu

verb
no longer like
/noʊ ˈlɔŋɡər laɪk/

không còn thích

phrase
I have nothing
/aɪ hæv ˈnʌθɪŋ/

tôi không có gì trong tay

adjective
unavoidably irritated
/ʌnəˈvɔɪdəbli ˈɪrɪteɪtɪd/

không thể không bức xúc

noun
drone strike
/droʊn straɪk/

dễ kích ứng

noun
Double letter
/ˈdʌbəl ˈlɛtər/

HA kép

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY