prepositional phrase
since the merger
từ khi sáp nhập
noun
neighboring restaurant
nhà hàng xóm
noun
fellow villagers
các anh em trong làng
noun
youthful fashion style
phong cách th&7901;i trang tr&7867; trung
adjective
Are you picky?
bàn &259;n có thích &259;n đâu
verb
no longer like
không còn thích
phrase
I have nothing
tôi không có gì trong tay
adjective
unavoidably irritated
/ʌnəˈvɔɪdəbli ˈɪrɪteɪtɪd/ không thể không bức xúc
noun
drone strike
dễ kích ứng