Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acquire"

verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/

đạt được nhiều hợp đồng

verb
acquire DNA samples
/əˈkwaɪər ˈdiːˈɛnˌeɪ ˈsæmpl̩z/

thu thập mẫu DNA

verb
acquire shares
/əˈkwaɪər ʃerz/

gom cổ phần

verb
acquire customers
/əˈkwaɪər ˈkʌstəmərz/

Thu hút khách hàng

verb
acquire real estate
/əˈkwaɪər ˈriːəl ɪˈsteɪt/

tậu nhà đất

noun
capital acquired
/ˈkæpɪtl əˈkwaɪəd/

vốn đã thu được

verb
acquire
/əˈkwaɪər/

đạt được

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY