The police acquired DNA samples from the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã thu thập mẫu DNA từ nghi phạm.
Researchers acquire DNA samples to study genetic diseases.
Dịch: Các nhà nghiên cứu thu thập mẫu DNA để nghiên cứu các bệnh di truyền.
tập hợp mẫu DNA
lấy được mẫu DNA
sự thu thập mẫu DNA
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Làn da sáng
xấp xỉ bằng nhau
năng lực lực lượng lao động
phân khúc thị trường
công nghệ thực tiễn
thiết bị tái chế
tài liệu phản cảm
sự lệch, sự sai lệch