Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accountability"

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

noun
public accountability
/ˈpʌblɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm giải trình công khai

verb
accountability handling
/əˌkaʊntəˈbɪləti ˈhændlɪŋ/

xử lý trách nhiệm

noun
economic accountability
/ˌiːkəˈnɒmɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

trách nhiệm giải trình kinh tế

noun
more accountability
/əˌkaʊntəˈbɪləti/

tăng cường trách nhiệm giải trình

noun
accountability
/əˌkaʊntəˈbɪləti/

Trách nhiệm giải trình

noun
fiscal accountability
/ˈfɪskəl əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm tài chính

noun
financial accountability
/faɪˈnænʃəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

trách nhiệm tài chính

noun
social accountability
/ˈsoʊ.ʃəl əˌkaʊn.təˈbɪl.ɪ.ti/

trách nhiệm xã hội

noun
self-accountability
/sɛlf-əˌkaʊntəˈbɪləti/

sự tự chịu trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY