The company will handle the accountability of involved individuals.
Dịch: Công ty sẽ xử lý trách nhiệm của các cá nhân liên quan.
The director was handled with accountability for the mistake.
Dịch: Giám đốc đã bị xử lý trách nhiệm cho sai phạm.
chịu trách nhiệm
kỷ luật
trách nhiệm
giải thích
07/11/2025
/bɛt/
Khoa học dược phẩm
bác sĩ chuyên khoa
quyền từ chối
Ảnh đẹp trên đường chạy
trở nên phấn khích
cố vấn thực tập
Bàn can thiệp
khó nhận biết hoặc khó phát hiện