Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accept"

verb
P Nation accepts
/piː ˈneɪʃən əkˈsepts/

P Nation chấp nhận

noun
improper acceptance
/ɪmˈprɒpər əkˈseptəns/

chấp nhận không đúng cách

noun
acceptable risk
/əkˈseptəbəl rɪsk/

rủi ro chấp nhận được

noun
acceptance notice
/əkˈseptəns ˈnoʊtɪs/

Thông báo chấp nhận

noun
accepted practices
/əkˈseptɪd ˈpræktɪsɪz/

thông lệ được chấp nhận

adjective
accepted
/əkˈseptɪd/

được chấp nhận

verb
accept failure
/əkˈsept ˈfeɪljər/

chấp nhận thất bại

verb
accept goods
/əkˈsept ɡʊdz/

nhận hàng

verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/

Được chấp nhận vào một chương trình

noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/

sự chấp nhận vào một khoa

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY