verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/ Được chấp nhận vào một chương trình
noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/ sự chấp nhận vào một khoa
verb
accept all consequences
/əkˈsept ɔːl ˈkɒnsɪkwənsɪz/ xin chấp nhận tất cả hậu quả