Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accept"

verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/

Được chấp nhận vào một chương trình

noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/

sự chấp nhận vào một khoa

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

noun
acceptable limit
/əkˈseptəbəl ˈlɪmɪt/

giới hạn phù hợp

noun
accepted practice
/əkˈseptɪd ˈpræktɪs/

thông lệ được chấp nhận

verb
accept all consequences
/əkˈsept ɔːl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

xin chấp nhận tất cả hậu quả

verb
reluctantly accept
/rɪˈlʌktəntli əkˈsept/

miễn cưỡng chấp nhận

verb
accept reality
/əkˈsept riˈæləti/

chấp nhận thực tế

noun
admission acceptance
/ədˈmɪʃən əkˈseptəns/

chấp nhận nhập học

noun
preliminary acceptance
/prɪˈlɪmɪneri əkˈseptəns/

chấp nhận sơ bộ

noun
Acceptance rate
/əkˈseptəns reɪt/

Tỷ lệ chấp nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY