Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Abuse"

noun
abuse prevention
/əˈbjuːs prɪˈvenʃən/

phòng chống lạm dụng

verb phrase
Prevention of abuse
/prɪˈvɛnʃən əv əˈbjuːs/

phòng tránh xâm hại

noun
child abuse
/tʃaɪld əˈbjuːs/

lạm dụng trẻ em

verb
abuse silence
/əˈbjuːs saɪləns/

lợi dụng sự im lặng

noun
Domestic abuser
/dəˈmestɪk əˈbjuːzər/

Kẻ bạo hành gia đình

noun
drug abuse screening
/drʌɡ əˈbjuːs ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện

noun
drug abuse
/drʌɡ əˈbjuːs/

lạm dụng thuốc

noun
laughing gas abuse
/ˈlæfɪŋ ɡæs əˈbjuːs/

sử dụng bóng cười

noun
Animal abuse stream
/ˈænɪməl əˈbjuːs striːm/

Luồng phát trực tiếp hành hạ động vật

noun
abuse of face
/əˈbjuːs əv feɪs/

thể diện bị lạm dụng

noun
abuse of power
/əˈbjuːs əv ˈpaʊər/

lợi dụng chức vụ

verb
Abuse medication
/əˈbjuːz ˌmedɪˈkeɪʃən/

Lạm dụng thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY