Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Abuse"

noun
child abuse imagery
/ˈtʃaɪld əˈbjuːs ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh lạm dụng trẻ em

noun
market abuse
/ˈmɑːrkɪt əˈbjuːs/

Lạm dụng thị trường

noun
detention abuse
/dɪˈtenʃən əˈbjuːs/

lạm dụng giam giữ

noun
prison abuse
/ˈprɪzən əˈbjuːs/

lạm dụng trong tù

noun
abuse of detention facilities
/əˈbjuːs əv dɪˈtenʃən fəˈsɪlɪtiz/

lợi dụng buồng giam

noun
abuse prevention
/əˈbjuːs prɪˈvenʃən/

phòng chống lạm dụng

verb phrase
Prevention of abuse
/prɪˈvɛnʃən əv əˈbjuːs/

phòng tránh xâm hại

noun
child abuse
/tʃaɪld əˈbjuːs/

lạm dụng trẻ em

verb
abuse silence
/əˈbjuːs saɪləns/

lợi dụng sự im lặng

noun
Domestic abuser
/dəˈmestɪk əˈbjuːzər/

Kẻ bạo hành gia đình

noun
drug abuse screening
/drʌɡ əˈbjuːs ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện

noun
drug abuse
/drʌɡ əˈbjuːs/

lạm dụng thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY