There have been numerous reports of prison abuse.
Dịch: Đã có nhiều báo cáo về tình trạng lạm dụng trong tù.
The investigation focused on allegations of prison abuse.
Dịch: Cuộc điều tra tập trung vào các cáo buộc lạm dụng trong tù.
đối xử tệ bạc trong tù
tra tấn trong tù
sự lạm dụng
lạm dụng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giám sát hoạt động
Cà phê ngoài trời
cáp treo
Mứt khoai lang
không thể quên
người đàn ông ăn mặc đẹp
tấn dài (đơn vị đo khối lượng bằng 1.016 kg, thường dùng ở Vương quốc Anh)
đoàn thể Trung ương