Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Absent"

adjective
Absent during controversy
/ˈæbsənt ˈdjʊərɪŋ ˈkɒntrəvɜːsi/

Vắng mặt trong lúc tranh cãi

phrase
Absent amid allegations
/ˈæbsənt əˈmɪd æləˈɡeɪʃənz/

Vắng mặt giữa nghi vấn

noun
chronic absenteeism
/ˈkrɑːnɪk æbsənˈtiːɪzəm/

liên tục vắng mặt

noun
absent person
/ˈæb.sənt ˈpɜːr.sən/

người vắng mặt

adjective
absent-minded
/ˈæb.səntˌmaɪndɪd/

đãng trí

noun
absent-minded person
/ˈæb.sənt ˈmaɪndəd ˈpɜːrsən/

người hay quên, người đãng trí

noun
absentee
/æbˈsɛn ti/

người vắng mặt

noun
absenteeism
/æbˈsɛnˌtiˌɪzəm/

sự vắng mặt, sự không có mặt

adjective
absent
/ˈæb.sənt/

vắng mặt

noun
absent-mindedness
/ˈæb.sənt ˈmaɪn.dɪd.nəs/

Tính hay quên, tình trạng không chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY