Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Absent"

adjective
Absent during controversy
/ˈæbsənt ˈdjʊərɪŋ ˈkɒntrəvɜːsi/

Vắng mặt trong lúc tranh cãi

phrase
Absent amid allegations
/ˈæbsənt əˈmɪd æləˈɡeɪʃənz/

Vắng mặt giữa nghi vấn

noun
chronic absenteeism
/ˈkrɑːnɪk æbsənˈtiːɪzəm/

liên tục vắng mặt

noun
absent person
/ˈæb.sənt ˈpɜːr.sən/

người vắng mặt

adjective
absent-minded
/ˈæb.səntˌmaɪndɪd/

đãng trí

noun
absent-minded person
/ˈæb.sənt ˈmaɪndəd ˈpɜːrsən/

người hay quên, người đãng trí

noun
absentee
/æbˈsɛn ti/

người vắng mặt

noun
absenteeism
/æbˈsɛnˌtiˌɪzəm/

sự vắng mặt, sự không có mặt

adjective
absent
/ˈæb.sənt/

vắng mặt

noun
absent-mindedness
/ˈæb.sənt ˈmaɪn.dɪd.nəs/

Tính hay quên, tình trạng không chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY