Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AR"

noun
freak earthquake
/friːk ˈɜːθˌkweɪk/

trận động đất dị thường

noun
planetary system
/ˈplænɪtəri ˈsɪstəm/

hệ hành tinh

noun
demilitarized zone
/diːˈmɪlɪtəraɪzd zoʊn/

khu phi quân sự

noun
responsible parties
/rɪˈspɒnsəbəl ˈpɑːrtiz/

các bên chịu trách nhiệm

adverbial phrase
nearly a minute
/ˈnɪrli ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

noun
appearance fee
/əˈpɪrəns fiː/

Phí tham dự

noun
Project restart
/prɒdʒekt riːstɑːrt/

Tái khởi động dự án

adjective
hardest
/ˈhɑːrdɪst/

khó nhất

noun phrase
Heartfelt emotions
/ˈhɑːrtfelt ɪˈmoʊʃənz/

Những cảm xúc chân thành

noun phrase
varied responses
/ˈveərɪd rɪˈspɒnsɪz/

nhiều phản hồi khác nhau

noun
non-player character
/ˌnɒnˈpleɪər ˈkærəktər/

nhân vật không điều khiển được

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY