Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AR"

noun
fire starter
/ˈfaɪərˌstɑːrtər/

Người/Vật tạo lửa, mồi lửa

noun phrase
Much larger area
/mʌtʃ ˈlɑːrdʒər ˈɛriə/

Diện tích lớn hơn nhiều

noun
paraphernalia
/ˌpærəfərˈneɪliə/

Đồ dùng cá nhân, vật dụng

noun
Splash guard
/splæʃ ɡɑːrd/

Tấm chắn bùn

noun
luxury kitchenware
/ˈlʌkʃəri ˈkɪtʃənwɛr/

Đồ dùng nhà bếp cao cấp

noun phrase
comfortable dining area
/ˈkʌmfərtəbl ˈdaɪnɪŋ ˈeriə/

khu vực ăn uống thoải mái

noun
garden area
/ˈɡɑːrdən ˈɛəriə/

khu vườn

noun
TV rear
/ˌtiːˈviː rɪər/

Mặt sau TV

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

noun
money market account
/ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/

tài khoản thị trường tiền tệ

noun
Korean skincare
/kəˈriːən ˈskɪnˌkeər/

chăm sóc da kiểu Hàn Quốc

noun
software licensing
/ˈsɔːftwer ˈlaɪsənsɪŋ/

cấp phép phần mềm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY