Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AR"

noun
General Department of Civil Aviation
/ˈdʒɛnərəl dɪˈpɑːrtmənt ʌv ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən/

Tổng cục hàng không

noun
civic awareness
/ˈsɪvɪk əˈwɛərnəs/

ý thức công dân

verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/

nghĩ rằng cả hai đều không đúng

noun
large family
/lɑːrdʒ ˈfæməli/

gia đình lớn

noun
community awareness
/kəˈmjuːnɪti əˈwɛərnəs/

Nhận thức cộng đồng

verb
see both are wrong
/siː boʊθ ɑːr rɔːŋ/

thấy cả hai đều sai

noun
four-seater car
/fɔːr ˈsiːtər kɑːr/

xe 4 chỗ

adverb
Without charge
/wɪˈθaʊt tʃɑːrdʒ/

Miễn phí

verb
left in car
/lɛft ɪn kɑːr/

bỏ quên trên ô tô

noun
Death in car
/dɛθ ɪn kɑːr/

tử vong trong ô tô

noun
soccer star
/ˈsɑːkər stɑːr/

ngôi sao bóng đá

idiom
stab in the heart
/stæb ɪn ðə hɑːrt/

nhát dao vào tim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY