Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "API"

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

verb
recapitulate reasons
/riːkəˈpɪtjʊleɪt ˈriːzənz/

Tóm tắt các lý do

noun/verb
taping
/ˈteɪpɪŋ/

sự dán băng, sự ghi âm

verb/noun
videotaping
/ˈvɪdi.oʊˌteɪ.pɪŋ/

sự ghi hình bằng video

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

noun
Rapid increase
/ˈræpɪd ˈɪŋkriːs/

Sự tăng trưởng nhanh chóng

noun
Dilapidated house
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/

Úc đã phản ứng nhanh chóng

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/

quản trị vốn lưu động

noun
patient capital
/ˈpeɪʃnt ˈkæpɪtl/

Vốn kiên nhẫn

noun
capital turnover
/ˈkæpɪtl ˈtɜːrnˌoʊvər/

một vốn xoay vòng nhiều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY