noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/ lường chức năng nhanh chóng vào cuộc
verb
Capitalize on gains
Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận
noun
Rapid increase
Sự tăng trưởng nhanh chóng
noun
Dilapidated house
Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp
verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/ Úc đã phản ứng nhanh chóng
verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/ chụp hình tại ghềnh đá
noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/ quản trị vốn lưu động