Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AFF"

noun
graffiti art
/ɡrəˈfiːti ɑːrt/

Nghệ thuật graffiti

adjective
flood-affected
/ˈflʌd əˈfɛktɪd/

Bị ảnh hưởng bởi lũ lụt

noun
affected people
/əˈfɛktɪd ˈpiːpl/

đồng bào bị ảnh hưởng

noun
staffing level
/ˈstæfɪŋ ˈlɛvəl/

mức độ nhân sự

noun
staff size
/stæf saɪz/

Quy mô nhân sự

noun
afforestation
/əˌfɒrɪˈsteɪʃən/

sự trồng rừng

noun
affordable toilet paper
/əˈfɔːrdəbl ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giá rẻ

noun
AFF U23 Championship
/ˌeɪˌefˌef juːˌθriːˈend ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
human trafficking
/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/

buôn người

noun
Plain love affair
/pleɪn lʌv əˈfeər/

Mối tình đơn giản

verb
Renew affection
/rɪˈnjuː əˈfekʃən/

Làm mới tình cảm

verb
Rekindle affection
/rēˈkindəl əˈfekSH(ə)n/

hâm nóng tình cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY