Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AD"

noun
early adversity
/ˈɜːrli ədˈvɜːrsəti/

những khó khăn, nghịch cảnh sớm trong đời

noun
trading group
/ˈtreɪdɪŋ ɡruːp/

tổ chức kinh doanh

noun
concussion grenade
/kənˈkʌʃən ɡrəˈneɪd/

lựu đạn gây choáng

noun
flash grenade
/flæʃ ɡrəˈneɪd/

Lựu đạn gây choáng

noun phrase
Rude address
/ruːd əˈdres/

Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự

noun
Impolite address
/ɪm.pəˈlaɪt əˈdres/

Cách xưng hô khiếm nhã

noun
leaders
/ˈliːdərz/

những người lãnh đạo

noun
trade controls
/treɪd kənˈtroʊlz/

kiểm soát thương mại

noun
Authority of Cyber Space Administration
/əˈθɔːrəti ɒv ˈsaɪbər speɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Cục Quản lý Không gian mạng

noun
driver advisory
/ˈdraɪvər ədˈvaɪzəri/

lời khuyên tài xế

noun
mountain pass road
/ˈmaʊntən pæs roʊd/

tuyến đường đèo

noun
road surface
/roʊd ˈsɜːrfɪs/

lòng đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY