Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "A major"

verb
have a major impact
/hæv ə ˈmeɪdʒər ˈɪmpækt/

có tác động lớn

noun phrase
Choosing a school and a major

chọn trường chọn ngành

verb
execute a major project
/ˈeksɪˌkjuːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

thực hiện một dự án lớn

verb
finalize a major project
/ˈfaɪnəlaɪz ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành một dự án lớn

verb
complete a major project
/kəmˈpliːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành dự án lớn

verb
earn a major award
/ɜːrn ə ˈmeɪdʒər əˈwɔːrd/

đạt được một giải thưởng lớn

verb
win a major title
/wɪn ə ˈmeɪdʒər ˈtaɪtəl/

đoạt danh hiệu lớn

Verb phrase
Maintain a majority
/meɪnˈteɪn ə məˈdʒɔːrəti/

Giữ thế đa số

noun
a major
/ˈmeɪdʒər/

thượng tá

noun
ursa major
/ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/

Chòm sao Đại Hùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY