Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "A major"

verb
execute a major project
/ˈeksɪˌkjuːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

thực hiện một dự án lớn

verb
finalize a major project
/ˈfaɪnəlaɪz ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành một dự án lớn

verb
complete a major project
/kəmˈpliːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành dự án lớn

verb
earn a major award
/ɜːrn ə ˈmeɪdʒər əˈwɔːrd/

đạt được một giải thưởng lớn

verb
win a major title
/wɪn ə ˈmeɪdʒər ˈtaɪtəl/

đoạt danh hiệu lớn

Verb phrase
Maintain a majority
/meɪnˈteɪn ə məˈdʒɔːrəti/

Giữ thế đa số

noun
a major
/ˈmeɪdʒər/

thượng tá

noun
ursa major
/ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/

Chòm sao Đại Hùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY