noun phrase
curated music
ăm nhạc chọn lọc
adjective
increasingly bored
bạn ngày càng chán nản
noun
first salary
đồng lương đầu tiên
noun
Westernized music taste
/ˈwestərnaɪzd ˈmjuːzɪk teɪst/ gu nhạc Tây Tây
noun
ALLDAY PROJECT
ALLDAY PROJECT chính là tân binh giàu nhất hiện tại
noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/ Album nhạc đồng quê truyền thống
noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/ rụng bánh sau tai nạn
noun
signature or autograph
ký tự lạ hoặc
noun
Overseas treatment
Điều trị tại nước ngoài
noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/ tân binh làng nhạc Việt