This laptop comes with 32GB RAM.
Dịch: Chiếc laptop này đi kèm với 32GB RAM.
I upgraded my computer to 32GB RAM.
Dịch: Tôi đã nâng cấp máy tính của mình lên 32GB RAM.
RAM 32 Gigabyte
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Danh sách danh dự
nhạc thành thị
sự ngưỡng mộ của cha mẹ
lợi thế cạnh tranh
điều khiển hỏa lực
buổi biểu diễn kịch
cái nhìn nghệ thuật
gia đình MGI