This necklace is made of 14K gold.
Dịch: Chiếc vòng cổ này được làm bằng vàng 14K.
She received a 14K gold ring for her birthday.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một chiếc nhẫn vàng 14K cho ngày sinh nhật của mình.
Vàng 14-karat
vàng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Kiểm soát tàng hình
bày tỏ sự phản đối
ăn uống khoa học
bản công bố thông tin
chu kỳ hàng tháng
điểm đến du lịch
cuộc thi quốc tế
Hoa plumeria