Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " you"

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

noun
Investing in youth
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn juːθ/

Đầu tư vào thanh niên

verb
manage your life
/ˈmænɪdʒ jʊər laɪf/

quản lý cuộc sống của bạn

phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv

bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu

phrase
what makes you think
/wʌt meɪks juː θɪŋk/

điều gì khiến bạn nghĩ như vậy

phrase
how can you afford
/haʊ kæn juː əˈfɔːrd/

làm sao bạn có thể chi trả

phrase
How dare you with that salary

lương bao nhiêu mà dám

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

verb
dance with all your might
/dæns wɪθ ɔːl jɔːr maɪt/

quẩy hết mình

noun
Beautiful younger sister/girl
/ɛm siŋ/

Em Xinh

verb
Loosen your grip
/ˈluːsən jʊər ɡrɪp/

Nới lỏng tay ra

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY