Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " you"

noun
happy youth
/ˈhæpi juːθ/

tuổi trẻ hạnh phúc

phrase
Please be careful with your words
/ˈpliːz biː ˈkeərfəl wɪθ jɔːr wɜːdz/

mong cô ăn nói cẩn thận

verb
care for you
/ker fɔːr juː/

quan tâm đến bạn

phrase
like you
/laɪk juː/

thích bạn

verb
growing younger
/ˈɡroʊɪŋ ˈjʌŋɡər/

trẻ hóa

noun
secret to staying young
/ˈsiːkrət tuː ˈsteɪɪŋ jʌŋ/

Bí quyết trẻ mãi

noun
Asian youth
/ˈeɪʒən juːθ/

giới trẻ châu Á

noun
Olive Young retail chain
/ˈɑːlɪv jʌŋ ˈriːteɪl tʃeɪn/

chuỗi bán lẻ Olive Young

noun
Buddhist youth organization
/ˈbʊdɪst juːθ ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Tổ chức thanh niên Phật tử

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

verb
Unleash your creativity
/ʌnˈliːʃ jɔːr kriːeɪˈtɪvɪti/

Giải phóng sự sáng tạo của bạn

adjective
Are you picky?
/ˈpɪki/

bàn &259;n có thích &259;n đâu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY