Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wrench"

noun
hexagonal wrench
/ˈhɛk.sə.ɡən.əl rɛntʃ/

cờ lê lục giác

noun
hex wrench
/hɛks rɛntʃ/

Cờ lê lục giác

noun
adjustable wrench
/əˈdʒʌstəbl rɛntʃ/

cờ lê điều chỉnh

noun
socket wrench
/ˈsɒkɪt rɛntʃ/

cờ lê đầu lục giác

noun
allen wrench
/ˈæl.ən rɛntʃ/

cờ lê lục giác

noun
torque wrench
/tɔrk rɛnʧ/

cờ lê lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY