Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " worth"

phrase
I am worthy
/ˈaɪ æm ˈwɜːrði/

Tôi xứng đáng

noun
Livestream worth 800 billion

Livestream 800 tỷ

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

noun
economic worth
/ˌiːkəˈnɒmɪk wɜːθ/

giá trị kinh tế

noun
commercial worth
/kəˈmɜːrʃəl wɜːrθ/

Giá trị thương mại

noun
net worth
/nɛt wɜrθ/

tài sản ròng

noun
business worth
/ˈbɪznɪs wɜrθ/

giá trị kinh doanh

noun
how much are you worth
/haʊ mʌtʃ ɑːr jʊ wɜːrθ/

Bạn đáng giá bao nhiêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY