Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " worth"

noun
economic worth
/ˌiːkəˈnɒmɪk wɜːθ/

giá trị kinh tế

noun
commercial worth
/kəˈmɜːrʃəl wɜːrθ/

Giá trị thương mại

noun
net worth
/nɛt wɜrθ/

tài sản ròng

noun
business worth
/ˈbɪznɪs wɜrθ/

giá trị kinh doanh

noun
how much are you worth
/haʊ mʌtʃ ɑːr jʊ wɜːrθ/

Bạn đáng giá bao nhiêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY