Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " work"

noun
sentimental work
/ˌsɛntɪˈmɛntl̩ wɜːrk/

tác phẩm tình cảm

noun
home workout
/hoʊm ˈwɜːrkˌaʊt/

tập luyện tại gia

noun
efficient worker
/ɪˈfɪʃənt ˈwɜːrkər/

người làm việc hiệu quả

noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/

người làm nhanh để khỏi đổi ý

noun
digital workforce
/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động số

noun
technology workforce
/tekˈnɒlədʒi ˈwɜːkfɔːrs/

Lực lượng lao động công nghệ

noun
IT workforce
/ˌaɪ ˈti ˈwɜːrkfɔːrs/

nhân lực IT

noun
trip to work
/trɪp tuː wɜːrk/

chuyến đi làm

verb
travel to work
/ˈtrævl̩ tuː wɜːrk/

đi làm

noun
incapacity for work
/ɪnkəˈpæsɪti fɔːr wɜːrk/

mất khả năng lao động

noun
In-person work
/ɪn ˈpɜːrsən wɜːrk/

Công việc trực tiếp

noun
heavy work
/ˈhɛvi wɜrk/

công việc nặng nhọc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY