Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wood"

noun
booming woodworking
/ˈbuːmɪŋ ˈwʊdwɜːrkɪŋ/

ngành mộc đang phát triển mạnh

noun
dark wood
/dɑːrk wʊd/

gỗ tối màu

noun
brown wooden stairs
/braʊn ˈwʊdn steərz/

thang ốp gỗ màu nâu

noun
Dark wooden bookshelf
/dɑːrk ˈwʊdən ˈbʊkʃelf/

kệ sách gỗ tối màu

noun
Dark wood furniture
/dɑːrk wʊd ˈfɜːrnɪtʃər/

đồ nội thất gỗ tối màu

noun
Warm wooden floor
/wɔːrm ˈwʊdən flɔːr/

nền gỗ trầm ấm

noun
eucalyptus wood
/ˈjuːkəˌlɪptəs wʊd/

gỗ khuynh diệp

verb
chop wood
/tʃɒp wʊd/

chặt gỗ

noun
cypress wood
/ˈsaɪ.prəs wʊd/

gỗ bách

verb
fetch wood
/fɛtʃ wʊd/

Lấy gỗ

noun
balsa wood toy
/ˈbɔːl.sə wʊd tɔɪ/

Đồ chơi bằng gỗ balsa

verb
collect wood
/kəˈlɛkt wʊd/

thu thập gỗ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY