Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " withdrawal"

noun
ATM withdrawal
/ˈeɪ tiː em wɪðˈdrɔːəl/

Tiền rút ở ATM

noun
market withdrawal
/ˈmɑːrkɪt wɪθˈdrɔːəl/

Sự rút khỏi thị trường

noun
diplomatic withdrawal
/ˌdɪpləˈmætɪk wɪðˈdrɔːəl/

sự rút lui ngoại giao

noun
graceful withdrawal
/ɡreɪsfəl wɪðˈdrɔːl/

rút lui đầy tôn trọng

verb phrase
complete withdrawal from the rear
/wɪðˈdrɔːl/

hoàn toàn lui về hậu trường

noun
planned withdrawal
/plænd wɪðˈdrɔːl/

rút lui có kế hoạch

noun
emotional withdrawal
/ɪˈmoʊʃənl wɪðˈdrɔːəl/

sự rút lui về mặt cảm xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY