verb
cope with natural disasters
/koʊp wɪθ ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/ ứng phó với thiên tai
noun phrase
Growing wealth with age
Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác
noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/ tủ bếp sai chiều cao
noun
Rice vermicelli with spring rolls
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ sprɪŋ roʊlz/ Bún chả giò
noun
Rice vermicelli with grilled pork
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ ɡrɪld pɔːrk/ Bún chả
idiom
Keeping up with the Joneses
/ˌkiːpɪŋ ʌp wɪð ðə ˈdʒoʊnzɪz/ Cố gắng chạy theo người khác, ganh đua để bằng người.