Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wings"

idiom
in the wings
/ɪn ðə wɪŋz/

chờ thời cơ, sẵn sàng xuất hiện hoặc can thiệp

noun
crispy chicken wings
/ˈkrɪs.pi ˈtʃɪk.ɪn wɪŋz/

cánh gà chiên giòn

noun
pigeon wings
/ˈpɪdʒ.ən wɪŋz/

Cánh của chim bồ câu

noun
fried chicken wings
/fraɪd ˈtʃɪkɪn wɪŋz/

cánh gà chiên

noun
barbecue wings
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː wɪŋz/

cánh gà nướng

noun
crispy wings
/ˈkrɪspi wɪŋz/

Cánh gà giòn

noun
flavored wings
/ˈfleɪ.vərd wɪŋz/

Đôi cánh có hương vị

noun
fried wings
/fraɪd wɪŋz/

Cánh gà chiên

noun
savory wings
/ˈseɪ.vər.i wɪŋz/

cánh gà mặn mà

noun
chicken wings
/ˈtʃɪkɪn wɪŋz/

Cánh gà

noun
fried chicken wings with fish sauce
/fraɪd ˈtʃɪkən wɪŋz wɪð fɪʃ sɔs/

Cánh gà chiên với nước mắm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY