Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " will"

noun
Prince William
/ˈprɪns ˈwɪljəm/

Hoàng tử William

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

phrase
It will be fine
ɪt wɪl biː faɪn

Mọi chuyện sẽ ổn thôi.

phrase
It will be alright
ɪt wɪl bi ˈɔːlraɪt

chắc không sao

verb phrase
hurdle will be removed
/ˈhɜːrdəl wɪl biː rɪˈmuːvd/

rào cản sẽ được loại bỏ

phrase
impediment will be removed
/ɪmˈpedɪmənt wɪl biː rɪˈmuːvd/

sự cản trở sẽ được loại bỏ

phrase
obstacle will be removed
ˈɒbstəkəl wɪl biː rɪˈmuːvd

chướng ngại vật sẽ được loại bỏ

noun
iron will
/ˈaɪərn wɪl/

tinh thần thép

phrase
When will it be?
wen wɪl ɪt bi

Bao giờ mới được

phrase
how long will it last
/haʊ lɔŋ wɪl ɪt læst/

kéo dài bao lâu

noun
ill will
/ɪl wɪl/

ác ý, ý xấu

verb
calamity will befall
/kəˈlæməti wɪl bɪˈfɔːl/

tai họa ập đến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY