Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wife"

noun
Ideal wife
/aɪˈdiːəl waɪf/

Người vợ lý tưởng

noun
difficult wife
/ˈdɪfɪkəlt waɪf/

vợ khó tính

verb phrase
Involve wife in finances
/ɪnˈvɒlv waɪf ɪn faɪˈnænsɪz/

Để vợ tham gia vào quản lý tài chính

verb
Ask wife to contribute
/kêu vɔː gɒp/

kêu vợ góp

idiom
Husband does not give salary to wife to keep
/hʌzbənd dʌz nɒt ɡɪv ˈsæləri tuː waɪf tuː kiːp/

tiền lương thì không đưa vợ giữ

adjective
impotent with wife
/ˈɪmpətənt wɪθ waɪf/

bất lực với vợ

noun phrase
shrewd wife
/ʃruːd waɪf/

cô vợ cao tay

noun
celebrity wife
/səˈlebrəti waɪf/

vợ người nổi tiếng

verb
give gift to wife
ɡɪv ɡɪft tuː waɪf

tặng quà cho vợ

verb
doting on wife
/ˈdoʊtɪŋ ɑːn waɪf/

chiều vợ

verb
become husband and wife
/bɪˈkʌm ˈhʌzbənd ænd waɪf/

kết hôn

noun
legal wife
/ˈliːɡəl waɪf/

tiểu thư chính hiệu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY