Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " when"

adjective phrase
Feeling helpless when raising children
/ˈfiːlɪŋ ˈhɛlpləs wɛn ˈreɪzɪŋ ˈtʃɪldrən/

bất lực khi con

noun
Responsibility when handling money
/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti wɛn ˈhændlɪŋ ˈmʌni/

tránh nhiệm khi trao tiền

phrase
be careful when eating
/biː ˈkeərfəl wɛn ˈiːtɪŋ/

Cẩn thận khi ăn

phrase
Pay attention when eating

lưu ý khi ăn

idiom
cross that bridge when one comes to it
/kɹɔːs ðæt brɪdʒ wen wʌn kʌmz tuː ɪt/

tiêu đến đâu hay đến đấy

adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl

Cuốn hút khi xem HAGL

adjective
Entertaining when watching HAGL

Giải trí khi xem HAGL

verb
recharge when unmotivated to eat
/riːˈtʃɑːrdʒ wen ʌnˈmoʊtɪveɪtɪd tuː iːt/

nạp năng lượng khi chán ăn

verb
flip when frying
/flɪp wɛn ˈfraɪɪŋ/

lật trở rán

noun phrase
Confidence when rapping
/ˈkɒnfɪdəns wɛn ˈræpɪŋ/

Tự tin khi rap

verb
remembering the source when drinking water
/rɪˈmɛmbərɪŋ ðə sɔrs wɛn ˈdrɪŋkɪŋ ˈwɔtər/

Nhớ nguồn gốc khi uống nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY