Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " were"

phrase
Internet users were shocked

Người dùng Internet đã bị sốc

phrase
Internet users were surprised
/ˈɪntərˌnɛt ˈjuzərz wɜr səˈpraɪzd/

dân mạng ngỡ ngàng

phrase
If the story were different, it would definitely be negative.

Thì câu chuyện chắc hẳn khác hướng tiêu cực.

phrase
when were you born
/wɛn wɜr ju bɔrn/

Bạn sinh vào lúc nào?

phrase
what year were you born
/wɒt jɪr wɜr jʊ bɔrn/

Bạn sinh năm nào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY