noun
women's wellness
Sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về thể chất, tinh thần và tinh thần của phụ nữ trong các giai đoạn khác nhau của cuộc sống.
noun
workplace wellness
Sức khỏe và phúc lợi của nhân viên tại nơi làm việc
noun
mental wellness center
/ˌmɛn.təl ˈwɛl.nəs ˈsɛn.tər/ Trung tâm chăm sóc sức khỏe tâm thần
noun
female wellness concern
/fiːmeɪl ˈwɛlnəs kənˈsɜrn/ mối quan tâm về sức khỏe nữ giới
noun
sexual wellness center
/ˈsɛkʃuəl ˈwɛlnəs ˈsɛntər/ trung tâm sức khỏe tình dục