Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " welcome"

phrase
peaceful welcome
/ˈpiːsfəl ˈwɛlkəm/

an yên đón lộc

verb
enthusiastically welcome
/ɪnˌθuziˈæstɪkli ˈwɛlkəm/

sành đón nồng nhiệt

noun phrase
warm welcome from nature
/wɔːrm ˈwelkəm frʌm ˈneɪtʃər/

Sự chào đón nồng nhiệt từ thiên nhiên

noun
natural welcome
/ˈnætʃərəl ˈwɛlkəm/

Sự chào đón tự nhiên, chân thành

verb phrase
nature welcomes
/ˌneɪtʃər ˈwɛlkəmz/

thiên nhiên chào đón

noun
cordial welcome
/ˈkɔːr.di.əl ˈwɛl.kəm/

Lời chào nồng nhiệt

noun
warm welcome
/wɔːrm ˈwɛlkəm/

sự chào đón nồng nhiệt

phrase
it is an honor to welcome
/ɪt ɪz æn ˈɒnər tə ˈwɛlkəm/

Thật vinh dự khi được chào đón

phrase
It is an honor to welcome
/ɪt ɪz æn ˈɒnər tə ˈwɛlkəm/

Thật là một vinh dự khi được chào đón

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY