Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " way"

noun
Proper way to apologize
/əˈpɒlədʒaɪz/

cách xin lỗi sao cho đúng

verb
find another way
/faɪnd əˈnʌðər weɪ/

tìm đường khác

noun phrase
conventional way
/kənˈvɛnʃənəl weɪ/

cách thông thường

adverbial phrase
another way
/əˈnʌðər weɪ/

một cách khác

noun phrase
easy way
/ˈiːzi weɪ/

cách dễ dàng

noun phrase
simple way
/ˈsɪmpəl weɪ/

cách đơn giản

verb
earn money in a top-notch way
/ɜːrn ˈmʌni ɪn ə tɒp-nɒtʃ weɪ/

kiếm tiền đỉnh

verb
guide in this way
/ɡaɪd ɪn ðɪs weɪ/

dẫn dắt theo cách này

idiom
go separate ways
/ɡoʊ ˈsɛpəˌreɪt weɪz/

đường ai nấy đi

verb
pave the way
/peɪv ðə weɪ/

mở đường, tạo điều kiện

verb
Groping one's way
/ˈɡroʊpɪŋ/

Vừa đi vừa dò đường

verb
To wander in search of a way to save the country
/ˈwɑːndər ɪn sɜːrtʃ ʌv ə weɪ tuː seɪv ðə ˈkʌntri/

bôn ba tìm đường cứu nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY