Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " way"

verb
earn money in a top-notch way
/ɜːrn ˈmʌni ɪn ə tɒp-nɒtʃ weɪ/

kiếm tiền đỉnh

verb
guide in this way
/ɡaɪd ɪn ðɪs weɪ/

dẫn dắt theo cách này

idiom
go separate ways
/ɡoʊ ˈsɛpəˌreɪt weɪz/

đường ai nấy đi

verb
pave the way
/peɪv ðə weɪ/

mở đường, tạo điều kiện

verb
Groping one's way
/ˈɡroʊpɪŋ/

Vừa đi vừa dò đường

verb
To wander in search of a way to save the country
/ˈwɑːndər ɪn sɜːrtʃ ʌv ə weɪ tuː seɪv ðə ˈkʌntri/

bôn ba tìm đường cứu nước

phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

gia đình có một cách dạy con

adverb
in the best way
/ɪn ðə bɛst weɪ/

một cách tốt nhất

noun phrase
safest way they know
/ˈseɪfəst weɪ ðeɪ noʊ/

cách an toàn nhất mà chúng biết

phrase
the way you are using
/ðə weɪ juː ɑːr ˈjuːzɪŋ/

cách mà con đang dùng

noun
the way he sees people

theo cách ông nhìn nhận

adverb
all the way
/ɔl ðə weɪ/

hết nấc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY