Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " waste"

noun
Municipal solid waste landfill
/mjuːˈnɪsɪpəl ˈsɒlɪd weɪst lændfɪl/

bãi rác dân sinh

noun
Destruction of waste
/dɪˈstrʌkʃən əv weɪst/

Tiêu hủy chất thải

noun
Daily waste
/ˈdeɪli weɪst/

Lãng phí hằng ngày

noun
solid waste
/ˈsɒlɪd weɪst/

chất thải rắn

noun
Plastic waste crisis
/ˈplæstɪk weɪst ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng rác thải nhựa

noun
Plastic waste pressure
/ˈplæstɪk weɪst ˈprɛʃər/

Áp lực rác thải nhựa

noun
power waste
/ˈpaʊər weɪst/

Sự lãng phí năng lượng

noun
energy waste
/ˈɛnərdʒi weɪst/

Sự lãng phí năng lượng

noun
energy waste
/ˈenərdʒi weɪst/

Sự lãng phí năng lượng

noun
end waste disposal
/ɛnd weɪst dɪˈspoʊzəl/

xử lý chất thải cuối cùng

noun
thousands of tons of waste
/ˈθaʊzəndz əv tʌnz əv weɪst/

nghìn tấn rác thải

noun phrase
Uncontrolled waste
ʌnkənˈtroʊld weɪst

Rác thải tràn lan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY