Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " waste"

proverb
haste makes waste
/heɪst meɪks weɪst/

Dục tốc bất đạt

proverb
Haste makes waste in fortune
/heɪst meɪks weɪst ɪn ˈfɔːrtʃən/

tài lộc không ghé của người nôn nóng

verb
collect waste
/kəˈlekt weɪst/

thu gom đưa về

verb
remove waste
/rɪˈmuːv weɪst/

Loại bỏ chất thải

noun
Municipal solid waste landfill
/mjuːˈnɪsɪpəl ˈsɒlɪd weɪst lændfɪl/

bãi rác dân sinh

noun
Destruction of waste
/dɪˈstrʌkʃən əv weɪst/

Tiêu hủy chất thải

noun
Daily waste
/ˈdeɪli weɪst/

Lãng phí hằng ngày

noun
solid waste
/ˈsɒlɪd weɪst/

chất thải rắn

noun
Plastic waste crisis
/ˈplæstɪk weɪst ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng rác thải nhựa

noun
Plastic waste pressure
/ˈplæstɪk weɪst ˈprɛʃər/

Áp lực rác thải nhựa

noun
power waste
/ˈpaʊər weɪst/

Sự lãng phí năng lượng

noun
energy waste
/ˈɛnərdʒi weɪst/

Sự lãng phí năng lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY